Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 62430.

3381. NGUYỄN THANH BÌNH
    Toán 5/ Nguyễn Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Đồng Tiến.- 2025-2026.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán;

3382. NGUYỄN THỊ KIM DUNG
    Gộp lại, thêm vào, cộng/ Nguyễn Thị Kim Dung: biên soạn; trường PTDT Bán trú Tiểu học Phìn Ngan.- 2024.- (Cùng học để phát triển năng lực)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

3383. DƯƠNG THỊ MỸ VÂN
    Bài học stem 1: Điện thoại cốc giấy/ Dương Thị Mỹ Vân: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Toản.- 2025
    Chủ đề: Chương trình;

3384. TRẦN THỊ TUYẾT BẢO
    luyện đọc câu: Ươm mầm/ Trần Thị Tuyết Bảo: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Toản.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

3385. LÊ THỊ TÀI
    Luyện tập Tiếng Việt BÀI: Ôn tập/ Lê Thị Tài: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;

3386. LÊ THỊ TÀI
    Luyện tập Tiếng Việt BÀI 42, 43: êm, êp, im, ip/ Lê Thị Tài: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;

3387. LÊ THỊ TÀI
    Luyện tập Toán BÀI : Phép cộng trong phạm vi 10/ Lê Thị Tài: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

3388. LÊ THỊ TÀI
    Luyện tập Tiếng Việt BÀI : âm, âp, em, ep/ Lê Thị Tài: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;

3389. TRẦN THỊ THU TRANG
    Bài 14: Số thập phân (TT)/ Trần Thị Thu Trang: biên soạn; trường tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

3390. DƯƠNG THỊ PHƯỢNG
    Sự chuyển động của không khí: Tiết 1/ Dương Thị Phượng: biên soạn; TH Phúc Xuân.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học; Giáo án;

3391. CAO THỊ UYỂN
    Unit 6: Our school rooms - Lesson 3 Part: 4, 5, 6: 2025-2026/ Cao Thị Uyển: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3392. CAO THỊ UYỂN
    Unit 6: Our school rooms - Lesson 3 Part: 1, 2, 3: 2025-2026/ Cao Thị Uyển: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3393. CAO THỊ UYỂN
    Unit 6: Our school rooms - Lesson 2 Part: 1, 2, 3: 2025-2026/ Cao Thị Uyển: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3394. CAO THỊ UYỂN
    Unit 6: Our school rooms - Lesson 1 Part: 4, 5, 6: 2025-2026/ Cao Thị Uyển: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3395. CAO THỊ UYỂN
    Unit 6: Our school rooms - Lesson 1 Part: 1, 2, 3: 2025-2026/ Cao Thị Uyển: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3396. VÕ THỊ THANH DUNG
    Bài 18: LT kể về một hoạt động em tham gia cùng bạn/ Võ Thị Thanh Dung: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt;

3397. CAO THỊ UYỂN
    Unit 5: My future job - Speaking test: 2025-2026/ Cao Thị Uyển: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3398. VÕ THỊ THANH DUNG
    Bài 18: MRVT về Tình cảm bạn bè/ Võ Thị Thanh Dung: biên soạn; Trường tiểu học Sơn Trung.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt;

3399. CAO THỊ UYỂN
    Unit 6: Our school rooms - Lesson 2 Part: 4, 5, 6: 2025-2026/ Cao Thị Uyển: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

3400. CAO THỊ UYỂN
    All about me - Lesson 3 - Part 1,2,3: 2025-2026/ Cao Thị Uyển: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |